She obtained her teaching certification last year.
Dịch: Cô ấy đã có chứng chỉ giảng dạy vào năm ngoái.
Many schools require a teaching certification to hire teachers.
Dịch: Nhiều trường học yêu cầu chứng chỉ giảng dạy để tuyển dụng giáo viên.
giấy phép giảng dạy
chứng nhận nhà giáo dục
giáo viên
dạy
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Yêu mến, quý mến
lướt sóng
bài tập cơ bụng
dạng viết tắt
chi nhánh, chi thể
xu hướng ngành
Chịu nhiều áp lực hơn
chấp thuận, ủng hộ