Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " car"

noun
carbon offsetting
/ˈkɑːrbən ˌɔfˌsɛtɪŋ/

Bù đắp lượng khí thải carbon

noun
electric car market
/ɪˈlɛktrɪk kɑːr ˈmɑːrkɪt/

thị trường xe điện

noun
long-term career
/ˈlɔŋˌtɜrm kəˈrɪr/

sự nghiệp dài hạn

noun
Credit card rewards
/ˈkrɛdɪt kɑːrd rɪˈwɔːrdz/

Phần thưởng thẻ tín dụng

noun
Environmental credit card
/ɪnˌvaɪrənˈmentəl ˈkredɪt kɑːrd/

Thẻ tín dụng xanh

verb
Properly care for
/ˈprɑːpərli ker fɔːr/

chăm chút đúng cách

noun
Marine carnivore
/məˈriːn ˈkɑːrnɪvɔːr/

Động vật ăn thịt biển

verb
Directly care
/dəˈrektli keər/

Chăm sóc trực tiếp

noun
Release from care
/rɪˈliːs frʌm keər/

Sự giải thoát khỏi sự chăm sóc

verb
lease a car
/liːs ə kɑːr/

thuê xe ô tô

verb phrase
plan to buy a car

dự định mua xe ô tô

noun
intention to buy a car
ɪnˈtɛnʃən tuː baɪ ə kɑːr

ý định mua xe ô tô

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

23/07/2025

levain

/ləˈvæn/

bột chua (dùng để làm bánh), men sống dùng trong làm bánh, hỗn hợp bột và nước lên men

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY