Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " candy"

noun
loud candy
/laʊd ˈkændi/

kẹo gây ồn ào

noun
Pineapple candy
/ˈpaɪnæpl ˈkændi/

Kẹo dứa

noun
arm candy
/ɑːrm ˈkændi/

Người yêu/vợ/chồng (xinh đẹp, hấp dẫn) được trưng diện để gây ấn tượng với người khác.

noun
Mars candy wrapper
/mɑːrz ˈkændi ˈræpər/

giấy gói kẹo Mars

noun
sugar candy
/ˈʃʌɡər ˈkændi/

kẹo đường

noun
hard candy
/hɑrd ˈkændi/

kẹo cứng

noun
gelatin candy
/ˈdʒɛləˌtɪn ˈkændi/

kẹo gelatin

noun
chewy candy
/ˈtʃuːi ˈkændi/

kẹo dai

noun
jelly candy
/ˈdʒɛli ˈkændi/

kẹo thạch

noun
soft candy
/sɒft ˈkændi/

kẹo mềm

noun
fruit candy
/fruːt ˈkændi/

kẹo trái cây

noun
coconut candy
/ˈkoʊ.kə.nʌt ˈkæn.di/

kẹo dừa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY