Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " café"

noun
nearby cafe
/ˈnɪərbaɪ ˈkæfeɪ/

quán cà phê gần đây

noun
animal shelter cafe
/ˈænɪməl ˈʃɛltər ˈkæfeɪ/

quán cà phê bảo trợ động vật

noun
dog cafe
/dɔːɡ ˈkæfeɪ/

quán cà phê chó

noun
pet cafe
/pɛt ˈkæfeɪ/

quán cà phê thú cưng

noun
Elegant cafe
/ˈelɪɡənt ˈkæfeɪ/

Quán cà phê sang trọng

noun
waitressing
/ˈweɪtrɪsɪŋ/

việc phục vụ bàn (ở nhà hàng hoặc quán café)

noun
cyber cafe
/ˈsaɪ.bər ˈkeɪ.feɪ/

quán cà phê mạng

noun
outdoor café
/ˈaʊtˌdɔrər ˈkæfeɪ/

quán cà phê ngoài trời

noun
net café
/nɛt kæfeɪ/

quán cà phê internet

noun
side café
/saɪd ˈkæfeɪ/

quán cà phê bên đường

noun
cyber café
/ˈsaɪbər kæˈfeɪ/

quán cà phê internet

noun
wi-fi cafe
/ˈwaɪˌfaɪ kəˈfeɪ/

quán cà phê có Wi-Fi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY