Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cadre"

noun phrase/verb phrase
overthrown cadre
/ˌoʊvərˈθroʊn ˈkædrə/

cán bộ hất đổ

noun
Knowledgeable cadre
/ˈnɒlɪdʒəbəl ˈkɑːdreɪ/

cán bộ am hiểu

noun
allowance for cadres
/əˈlaʊəns fɔːr ˈkædrəz/

chế độ cho cán bộ

verb
Develop cadres
/dɪˈvɛləp ˈkædrɪz/

nuôi dưỡng cán bộ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/08/2025

young learner

/jʌŋ ˈlɜːrnər/

học sinh nhỏ tuổi, người học trẻ, học viên trẻ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY