Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cọ"

noun
quick collaboration
/ˈkwɪk kəˌlæbəˈreɪʃən/

sự hợp tác nhanh chóng

noun phrase
Caution and collaboration
/ˈkɔːʃən ænd kəˌlæbəˈreɪʃən/

Thận trọng và hợp tác

noun
Awareness and coordination
/əˈwɛərnəs ænd koʊˌɔrdɪˈneɪʃən/

Nhận thức và phối hợp

noun
rapid coordination
/ˈræpɪd koʊˌɔːrdɪˈneɪʃən/

phối hợp nhanh chóng

noun
Vigilance and cooperation
/ˈvɪdʒɪləns ænd koʊˌɒpəˈreɪʃən/

cảnh giác và phối hợp

noun
internal conflicts
/ɪnˈtɜːrnl ˈkɒnflɪkts/

lùm xùm nội bộ

noun
profound contemplation
/prəˈfaʊnd ˌkɑːntəmˈpleɪʃən/

những suy ngẫm sâu sắc

noun
media conglomerate
/ˈmiːdiə kənˈɡlɒmərət/

tập đoàn truyền thông

noun
immediate community
/ɪˈmiːdiət kəˈmjuːnəti/

cộng đồng trực tiếp

noun
ethical considerations
/ˈeθɪkəl kənˌsɪdəˈreɪʃənz/

những cân nhắc về mặt đạo đức

noun
moral considerations
/ˈmɔːrəl kənˌsɪdəˈreɪʃənz/

những cân nhắc về mặt đạo đức

noun
marketing communication
/ˈmɑːrkɪtɪŋ kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/

truyền thông marketing

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY