Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cọ"

noun
exam council
/ɪɡˈzæm ˈkaʊnsəl/

Hội đồng thi

noun
Contemporary country music album

Album nhạc đồng quê đương đại

noun
Traditional Country Music Album
/trəˈdɪʃənəl ˈkʌntri ˈmjuːzɪk ˈælbəm/

Album nhạc đồng quê truyền thống

noun
Music Community
/ˈmjuːzɪk kəˈmjuːnɪti/

Cộng đồng những người làm nhạc

noun
Team color
/ˈtiːm ˌkʌlər/

Màu sắc đội

noun
Pickleball community
/ˈpɪkəlˌbɔl kəˈmjuːnɪti/

Cộng đồng Pickleball

noun
Team jersey color

Màu áo team

noun
proof of concept
/pruːf ʌv ˈkɒnsept/

chứng minh khái niệm

noun
Value-based consumption
/ˈvæljuː beɪst kənˈsʌmpʃən/

Tiêu dùng dựa trên giá trị

noun
Reduced consumption
/rɪˈdjuːst kənˈsʌmpʃən/

Sự tiêu thụ giảm

noun
trial-and-error cost reduction
/ˈtraɪəl ənd ˈɛrər kɔst rɪˈdʌkʃən/

giảm chi phí thử - sai

adjective phrase
living comfortably within budget
/ˈlɪvɪŋ ˈkʌmftəbli wɪˈðɪn ˈbʌdʒɪt/

sống thoải mái mà nhẹ ví

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY