Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cặp đôi"

noun
Reliance on a couple
/rɪˈlaɪəns ɒn ə ˈkʌpl/

Sự tin cậy vào một cặp đôi

noun
Confidence in a pair
/ˈkɒnfɪdəns ɪn ə peər/

Sự tự tin vào một cặp đôi

noun phrase
goal of the couple
/ɡoʊl əv ðə ˈkʌpəl/

mục tiêu của cặp đôi

noun
purpose of the couple
/ˈpɜːrpəs əv ðə ˈkʌpəl/

mục đích của cặp đôi

noun
pairwise determination
/ˈpeərˌwaɪz dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃən/

cách cặp đôi xác định

noun
Dynamic duo
/daɪˈnæmɪk ˈduːoʊ/

Cặp bài trùng, cặp đôi ăn ý

adjective
matrilocal
/ˌmætrɪˈloʊkəl/

chỉ định hoặc mô tả một hình thức cưới hoặc tổ chức xã hội trong đó phụ nữ là trung tâm của gia đình hoặc cộng đồng, và các cặp đôi thường sống gần hoặc trong nhà của gia đình mẹ của người chồng.

noun
couple compatibility
/ˈkʌpəl kəmˈpætəˌbɪlɪti/

sự tương thích giữa các cặp đôi

noun
couple's anniversary
/ˈkʌpəlz əˈnɪvərsəri/

kỷ niệm ngày cưới của một cặp đôi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY