verb
Stand shoulder to shoulder
/stænd ˈʃoʊldər tuː ˈʃoʊldər/ sát cánh bên cạnh
idiom
A dysfunctional relationship
Cơm không lành canh không ngọt
noun
unscheduled landing
hạ cánh không theo lịch trình
noun phrase
distant horizons
điểm đến của những cánh buồm viễn dương