Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cánh"

noun
Arable land
/ˈærəbəl lænd/

Đất canh tác

noun
Wingette
/wɪŋˈɡɛt/

Phần cánh gà nhỏ

noun
Drumette
/drʌˈmɛt/

Phần trên của cánh gà (gần thân)

noun
ultimate goal
/ˈʌltɪmət ɡoʊl/

cứu cánh

verb
watch over
/wɑːtʃ ˈoʊvər/

trông coi, canh giữ

noun
takeoff and landing
/ˈteɪkˌɔf ænd ˈlændɪŋ/

cất hạ cánh

verb
Stand shoulder to shoulder
/stænd ˈʃoʊldər tuː ˈʃoʊldər/

sát cánh bên cạnh

noun
designer outfit
/dɪˈzaɪnər ˈaʊtfɪt/

bộ cánh hàng hiệu

noun
ultimate savior
/ˈʌltɪmət ˈseɪvjər/

cứu cánh đặc biệt

idiom
A dysfunctional relationship

Cơm không lành canh không ngọt

noun
unscheduled landing
/ʌnˈʃedʒʊld ˈlændɪŋ/

hạ cánh không theo lịch trình

noun
precautionary landing
/prɪˈkɔːʃənɛri ˈlændɪŋ/

hạ cánh khẩn cấp

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY