Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cánh"

noun
ultimate goal
/ˈʌltɪmət ɡoʊl/

cứu cánh

verb
watch over
/wɑːtʃ ˈoʊvər/

trông coi, canh giữ

noun
takeoff and landing
/ˈteɪkˌɔf ænd ˈlændɪŋ/

cất hạ cánh

verb
Stand shoulder to shoulder
/stænd ˈʃoʊldər tuː ˈʃoʊldər/

sát cánh bên cạnh

noun
designer outfit
/dɪˈzaɪnər ˈaʊtfɪt/

bộ cánh hàng hiệu

noun
ultimate savior
/ˈʌltɪmət ˈseɪvjər/

cứu cánh đặc biệt

idiom
A dysfunctional relationship

Cơm không lành canh không ngọt

noun
unscheduled landing
/ʌnˈʃedʒʊld ˈlændɪŋ/

hạ cánh không theo lịch trình

noun
precautionary landing
/prɪˈkɔːʃənɛri ˈlændɪŋ/

hạ cánh khẩn cấp

noun
emergency landing
/ɪˈmɜːrdʒənsi ˈlændɪŋ/

hạ cánh khẩn cấp

noun phrase
distant horizons
/ˈdɪstənt həˈraɪzənz/

điểm đến của những cánh buồm viễn dương

noun
pastel blouse
/ˈpæstəl blaʊs/

áo cánh màu phấn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY