The pilot announced the time of takeoff and landing.
Dịch: Phi công thông báo thời gian cất cánh và hạ cánh.
The airport is busy with takeoffs and landings.
Dịch: Sân bay bận rộn với việc cất cánh và hạ cánh.
khởi hành và đến
cất cánh
hạ cánh
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
sự thừa kế
thuế đường bộ
Ngành làm cầu nối
Miếng đệm cổ áo
Đi lang thang, nói lảm nhảm
Ông bố tồi
chứng thực, xác nhận
nhà máy đường