Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bureau"

noun
credit bureau
/ˈkredɪt ˈbjʊroʊ/

văn phòng tín dụng

noun
Anti-corruption bureau
/ˌænti kəˈrʌpʃən ˈbjʊərəʊ/

Cục chống tham nhũng

noun
Detective Bureau
/dɪˈtektɪv ˈbjʊroʊ/

Cục trinh thám

noun
Federal Bureau of Investigation
/ˈfedərəl ˈbjʊroʊ əv ɪnˌvestɪˈɡeɪʃən/

Cục Điều tra Liên bang

noun
advertising bureau
/ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˌbjʊrəʊ/

Cơ quan quảng cáo

noun
propaganda bureau
/prɒpəˈɡændə ˈbjʊəroʊ/

cơ quan tuyên truyền

noun
promotion bureau
/prəˈmoʊʃən ˈbjʊroʊ/

cơ quan khuyến mãi

noun
investigation bureau
/ɪnˌvɛs.tɪˈɡeɪ.ʃən ˈbjʊr.oʊ/

cơ quan điều tra

noun
information bureau
/ˌɪn.fərˈmeɪ.ʃən ˈbjʊə.roʊ/

cơ quan thông tin

noun
cryptography bureau
/krɪpˈtɒɡrəfi ˈbjʊəroʊ/

cục mã hóa

noun
public security bureau
/ˈpʌblɪk sɪˈkjʊrɪti ˈbjʊroʊ/

Cơ quan an ninh công cộng

noun
Political Bureau
/pəˈlɪtɪkəl ˈbjʊəroʊ/

Bureau chính trị

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY