Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bur"

idiom
Dubai burns like a torch

Dubai cháy như đuốc

noun
calorie burning
/ˈkæləri ˈbɜːrnɪŋ/

Đốt cháy calo

noun
full body fat burn
/fʊl ˈbɒdi fæt bɜːrn/

đốt mỡ toàn thân

verb phrase
consider financial burden
/kənˈsɪdər faɪˈnænʃəl ˈbɜːrdən/

cân nhắc gánh nặng tài chính

noun
Anti-corruption bureau
/ˌænti kəˈrʌpʃən ˈbjʊərəʊ/

Cục chống tham nhũng

adjective
frequently burdened
/ˈfriːkwəntli ˈbɜːrdənd/

thường xuyên bị gánh nặng

noun
immediate financial burden
/ɪˈmiːdiət faɪˈnænʃəl ˈbɜːrdən/

gánh nặng tài chính tức thời

verb
accept the burden
/əkˈsept ðə ˈbɜːrdən/

chấp nhận gánh nặng

noun
light burst explosion
/laɪt bɜːst ɪkˈsploʊʒən/

bùng nổ trong đại cảnh ánh sáng

noun
great burden
/ɡreɪt ˈbɜːrdən/

gánh nặng lớn

noun
Fat burner
/fæt ˈbɜːrnər/

Sản phẩm đốt mỡ

noun
fat burning
/fæt ˈbɜːrnɪŋ/

đốt mỡ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY