Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " break"

noun
complete break
/kəmˈpliːt breɪk/

sự đổ vỡ hoàn toàn

noun
career break
/kəˈrɪər breɪk/

không thể tiếp tục sự nghiệp

adverbial phrase
after a long break
/ˈæftər ə lɔːŋ breɪk/

sau một thời gian nghỉ dài

noun
relationship breakdown
/ˈriːleɪʃənʃɪp ˈbreɪkdaʊn/

sự đổ vỡ mối quan hệ

noun
mental break
/ˈmɛntəl breɪk/

Góc nhỏ giúp đầu óc được đặt xuống

noun
social media break
/ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə breɪk/

Thời gian nghỉ sử dụng mạng xã hội

verb
Have a break
/hæv ə breɪk/

Nghỉ giải lao

verb phrase
Quiet breakthrough
/ˈkwaɪət ˈbreɪkθruː/

âm thầm bứt phá

verb
trigger breakouts
/ˈtrɪɡər ˈbreɪkaʊts/

gây ra mụn

noun
VN-Index breaks milestone
/viː.ɛnˈɪn.dɛks breɪks ˈmaɪlstoʊn/

VN-Index vượt mốc

noun
tax break
/ˈtæks breɪk/

ưu đãi thuế

noun
major breakthrough
/ˈmeɪdʒər ˈbreɪkˌθruː/

bước đột phá lớn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY