Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bread"

noun
family breadwinner
/ˈfæməli ˈbrɛdwɪnər/

trụ cột gia đình

noun
warm bread
/wɔːrm brɛd/

bánh mì ấm

noun
raised bread
/reɪzd brɛd/

Bánh mì được làm từ bột đã được lên men và nướng lên, thường có vỏ giòn và ruột mềm mại.

noun
fried bread roll
/ˈfraɪd brɛd roʊl/

bánh mì rán

noun
toasted garlic bread
/ˈtoʊstɪd ˈɡɑːrlɪk brɛd/

bánh mì tỏi nướng giòn

noun
french bread
/frɛntʃ brɛd/

bánh mì Pháp

noun
yeast bread
/jiːst brɛd/

bánh mì men

noun
country bread
/ˈkʌntri brɛd/

bánh mì quê

noun
handcrafted bread
/ˈhændkræfɪt brɛd/

bánh mì thủ công

noun
multi-seed bread
/ˈmʌlti siːd brɛd/

bánh mì nhiều hạt

noun
hot bread
/hɑt brɛd/

bánh mì nóng

noun
seed bread
/siːd brɛd/

bánh mì hạt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY