Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " brand"

noun
Premium brand
/ˈpriːmiəm brænd/

Thương hiệu cao cấp

noun
Emotional branding
/ɪˈmoʊʃənəl ˈbrændɪŋ/

Xây dựng thương hiệu cảm xúc

noun
Best-selling brand
/ˌbest ˈselɪŋ brænd/

Thương hiệu bán chạy nhất

noun
Top brand
/tɒp brænd/

Thương hiệu hàng đầu

noun phrase
Number one brand
/ˈnʌmbər wʌn brænd/

Thương hiệu số 1

noun phrase
well-known brand
/ˌwel ˈnoʊn brænd/

thương hiệu đình đám

noun
employer branding
/ɪmˈplɔɪər ˈbrændɪŋ/

Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng

noun
pharmaceutical brand
/ˌfɑːrməˈsuːtɪkəl brænd/

nhãn hiệu dược phẩm

noun
sunscreen brand
/ˈsʌnˌskriːn brænd/

thương hiệu kem chống nắng

noun
healthcare brand
/ˈhɛlθˌkɛər brænd/

thương hiệu chăm sóc sức khỏe

noun
Korean brand
/kəˈriːən brænd/

Thương hiệu Hàn Quốc

noun
Luxury beauty brand
/ˈlʌkʃəri ˈbjuːtiː brænd/

Thương hiệu mỹ phẩm cao cấp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY