Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " booth"

noun
photo booth
/ˈfoʊtoʊ ˌbuːθ/

Buồng chụp ảnh tự động

noun
Vietnam booth
/ˌviːətˈnæm buːθ/

Gian hàng Việt Nam

noun
illegal booth
/ɪˈliːɡəl buːθ/

Gian hàng trái phép

noun
infringing booth
/ɪnˈfrɪndʒɪŋ buːθ/

gian hàng vi phạm

noun
counterfeit booth
/ˈkaʊntərˌfɪt buːθ/

gian hàng giả mạo

noun
Official booth
/əˈfɪʃəl buːθ/

gian hàng chính hãng

noun
display booth
/dɪˈspleɪ ˌbuːθ/

gian triển lãm

noun
food booth
/fuːd buːθ/

quầy thức ăn

noun
exhibition booth
/ɛkˈsɪbɪʃən buːθ/

quầy triển lãm

noun
toll booth
/toʊl buːθ/

trạm thu phí

noun
trade fair booth
/treɪd fɛr buθ/

Gian hàng triển lãm thương mại

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY