The exhibition booth attracted many visitors.
Dịch: Quầy triển lãm thu hút nhiều du khách.
She designed a stunning exhibition booth for the trade show.
Dịch: Cô ấy đã thiết kế một quầy triển lãm ấn tượng cho hội chợ thương mại.
quầy trưng bày
gian hàng triển lãm
triển lãm
quầy
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
nghiên cứu sức khỏe cộng đồng
giàu nhanh chóng
đã dỡ hàng
Nam shipper
quy tắc tiêu chuẩn
chóng mặt, lâng lâng
Tuân thủ một cách tỉ mỉ
hỗ trợ kịp thời