The exhibition booth attracted many visitors.
Dịch: Quầy triển lãm thu hút nhiều du khách.
She designed a stunning exhibition booth for the trade show.
Dịch: Cô ấy đã thiết kế một quầy triển lãm ấn tượng cho hội chợ thương mại.
quầy trưng bày
gian hàng triển lãm
triển lãm
quầy
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
ngành sinh học
chứng chỉ xuất sắc
lối vào
tuổi thọ
dải ngân hà
bằng cử nhân
Đại diện đội tuyển quốc gia
Danh sách học sinh xuất sắc