The exhibition booth attracted many visitors.
Dịch: Quầy triển lãm thu hút nhiều du khách.
She designed a stunning exhibition booth for the trade show.
Dịch: Cô ấy đã thiết kế một quầy triển lãm ấn tượng cho hội chợ thương mại.
quầy trưng bày
gian hàng triển lãm
triển lãm
quầy
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Gà hữu cơ
công việc cảm xúc
nhu cầu phổ biến
nhà máy tinh chế
nguyên liệu dễ tìm
người tìm kiếm thức ăn
xác định xe hơi
không phân tuyến khám chữa bệnh