Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " boost"

verb
Vitamin boost
/ˈvaɪtəmɪn buːst/

Nạp vitamin

noun
circulation boost
/ˌsɜːrkjəˈleɪʃən buːst/

Sự thúc đẩy lưu thông

noun
Income boost
/ˈɪnkʌm buːst/

Sự gia tăng thu nhập

noun
Productivity boost
/ˌproʊdʌkˈtɪvɪti buːst/

Sự thúc đẩy năng suất

adjective
collagen boosting
/ˈkɒlədʒən ˈbuːstɪŋ/

tăng sinh collagen

noun
liquidity boost
/lɪˈkwɪdɪti buːst/

sự thúc đẩy thanh khoản

noun
profit boost
/ˈprɒfɪt buːst/

Sự tăng trưởng lợi nhuận

noun
natural booster
/ˈnæʧərəl ˈbuːstər/

Tăng cường tự nhiên

noun
wellness booster
/ˈwɛl.nəs ˈbuː.stər/

sự tăng cường sức khỏe

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY