Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " boost"

verb
Vitamin boost
/ˈvaɪtəmɪn buːst/

Nạp vitamin

noun
circulation boost
/ˌsɜːrkjəˈleɪʃən buːst/

Sự thúc đẩy lưu thông

noun
Income boost
/ˈɪnkʌm buːst/

Sự gia tăng thu nhập

noun
Productivity boost
/ˌproʊdʌkˈtɪvɪti buːst/

Sự thúc đẩy năng suất

adjective
collagen boosting
/ˈkɒlədʒən ˈbuːstɪŋ/

tăng sinh collagen

noun
liquidity boost
/lɪˈkwɪdɪti buːst/

sự thúc đẩy thanh khoản

noun
profit boost
/ˈprɒfɪt buːst/

Sự tăng trưởng lợi nhuận

noun
natural booster
/ˈnæʧərəl ˈbuːstər/

Tăng cường tự nhiên

noun
wellness booster
/ˈwɛl.nəs ˈbuː.stər/

sự tăng cường sức khỏe

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY