Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " booking"

noun
accommodation booking
/əˌkɑːməˈdeɪʃən ˈbʊkɪŋ/

đặt phòng

noun
Prior booking
/ˈpraɪər ˈbʊkɪŋ/

Đặt chỗ trước

noun
Hotel booking
/hoʊˈtel ˈbʊkɪŋ/

Đặt phòng khách sạn

noun
early booking
/ˈɜːrli ˈbʊkɪŋ/

đặt phòng sớm

noun
online booking
/ˈɒn.laɪn ˈbʊk.ɪŋ/

đặt chỗ trực tuyến

noun
school booking
/skuːl ˈbʊkɪŋ/

đặt chỗ trường học

noun
conference booking
/ˈkɒn.fər.əns ˈbʊk.ɪŋ/

Đặt chỗ hội nghị

noun
academic booking
/ˌæk.əˈdɛm.ɪk ˈbʊk.ɪŋ/

đặt chỗ học thuật

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

21/11/2025

streetwalker

/ˈstriːtˌwɔːkər/

người hành nghề mại dâm trên đường phố

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY