I made a conference booking for next week.
Dịch: Tôi đã đặt chỗ hội nghị cho tuần tới.
The conference booking process was straightforward.
Dịch: Quy trình đặt chỗ hội nghị rất đơn giản.
Đặt chỗ sự kiện
Đặt chỗ cuộc họp
hội nghị
đặt chỗ
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
tan chất làm đầy
sự kiện vui mừng
chi phí trả trước
xe kết nối
truyền tải âm thanh
người có nhiều tham vọng và đạt được thành công lớn
quản lý không gian
phiên bản mới nhất