I made a conference booking for next week.
Dịch: Tôi đã đặt chỗ hội nghị cho tuần tới.
The conference booking process was straightforward.
Dịch: Quy trình đặt chỗ hội nghị rất đơn giản.
Đặt chỗ sự kiện
Đặt chỗ cuộc họp
hội nghị
đặt chỗ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
ích kỷ
chu trình chăm sóc sức khỏe
Ngày của những người làm nghề y tế
đường ngập sâu
ngọc ruby
Quản lý chất thải
tinh thần cộng đồng
không khí trong lành