verb
vote to pass the executive board
/voʊt tuː pæs ðə ɪɡˈzekjətɪv bɔːrd/ bỏ phiếu thông qua ban điều hành
noun
National Transportation Safety Board
/ˈnæʃənəl ˌtrænspərˈteɪʃən ˈseɪfti bɔːrd/ Ủy ban An toàn Giao thông Quốc gia
verb
be on the board
là thành viên hội đồng quản trị
verb phrase
contact the editorial board
/ˈkɒntækt ðɪ ˌɛdɪˈtɔːriəl bɔːrd/ liên hệ ban biên tập
noun
pet boarding
dịch vụ trông giữ thú cưng
noun
Performance Management Board
/pərˈfɔːrməns ˈmænɪdʒmənt bɔːrd/ Hội đồng Quản lý Hiệu suất
noun phrase
Management board inaction
/ˈmænɪdʒmənt bɔːrd ɪnˈækʃən/ Ban quản lý không xử lý