Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " block"

noun phrase
Caller ID blocked
/ˈkɔːlər aɪ ˈdiː blɒkt/

Chặn hiển thị số điện thoại

noun
transportation blockage
/ˌtrænspərˈteɪʃən ˈblɑːkɪdʒ/

sự tắc nghẽn giao thông

verb
implement a blockade
/ˈɪmplɪˌmɛnt ə blɑːˈkeɪd/

thiết lập một cuộc phong tỏa

verb
enforce a blockade
/ɪnˈfɔːrs ə blɒˈkeɪd/

thi hành lệnh phong tỏa

verb
execute a blockade
/ˈɛksɪˌkjuːt ə blɒˈkeɪd/

thi hành lệnh phong tỏa

verb phrase
be ready to execute the blockade order

sẵn sàng thực hiện lệnh phong tỏa

verb phrase
Discontinue admission for block C

dừng xét tuyển khối C

noun
Blockchain game development
/ˈblɒktʃeɪn ɡeɪm dɪˈveləpmənt/

Lập trình game blockchain

noun
Blockchain investment
/ˈblɒktʃeɪn ɪnˈvɛstmənt/

Đầu tư vào blockchain

verb
strictly blockade
/strɪktli blɒˈkeɪd/

phong tỏa chặt

noun
tight blockade
/ˈtaɪt blɒˈkeɪd/

phong tỏa chặt

noun
Historical blockbuster
/hɪˈstɒrɪkəl ˈbɒkˌbʌstər/

Bom tấn cổ trang

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY