Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bet"

verb phrase
do better in school
/duː ˈbɛtər ɪn skuːl/

học giỏi hơn

noun phrase
A better tomorrow
/ə ˈbetər təˈmɒroʊ/

Một ngày mai tươi sáng hơn

exclamation
Heavens to Betsy
/ˈhɛvənz tuː ˈbɛtsi/

Ôi trời ơi!

noun
cultural bridge between Vietnam and Korea
/ˈkʌltʃərəl brɪdʒ bɪˈtwiːn ˌviːetˈnɑːm ænd kəˈriːə/

cầu nối văn hóa Việt - Hàn

noun
The war between
ðə wɔːr bɪˈtwiːn

Cuộc chiến giữa

noun
unintentional betrayal
/ˌʌnɪnˈtɛnʃənəl bɪˈtreɪəl/

vô tình phản bội

verb
Recover better
/rɪˈkʌvər ˈbɛtər/

hồi phục tốt hơn

verb
pay better attention
/pā ˈbe.t̬ɚ əˈten.ʃən/

chú ý tốt hơn

verb
become a better person
/bɪˈkʌm ə ˈbɛtər ˈpɜːrsən/

trở thành một người tốt hơn

verb phrase
help me live better
/hɛlp mi lɪv ˈbɛtər/

giúp mình sống tốt hơn

proverb
Discretion is the better part of valor
/dɪˈskrɛʃən ɪz ðə ˈbɛtər pɑːrt ʌv ˈvælər/

Cẩn tắc vô áy náy

Idiom
Discord between family members

Cơm không lành canh không ngọt

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY