Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " begin"

phrase
where to begin
/wer tuː bɪˈɡɪn/

biết kể từ đâu

phrase
disagreement begins
/dɪsəˈɡriːmənt bɪˈɡɪnz/

Bắt đầu sự bất đồng

adjective
As passionate as in the beginning
/æz ˈpæʃənət əz ɪn ðə bɪˈɡɪnɪŋ/

mặn nồng như thuở ban đầu

idiom
That effort begins to bear fruit

công sức ấy bắt đầu nảy hoa

noun phrase
The beginning of the future
/ðə bɪˈɡɪnɪŋ ʌv ðə ˈfjuːtʃər/

Khởi đầu của tương lai

noun
new beginning
/njuː bɪˈɡɪnɪŋ/

khởi đầu mới

noun
successful beginning
/səkˈsɛsfəl bɪˈɡɪnɪŋ/

khởi đầu thành công

noun
bright beginning
/braɪt bɪˈɡɪnɪŋ/

khởi đầu tươi sáng

noun
Favorable beginning
/ˈfeɪvərəbəl bɪˈɡɪnɪŋ/

Khởi đầu thuận lợi

noun phrase
Evocative Beginning
/ɪˈvoʊkətɪv bɪˈɡɪnɪŋ/

điều bắt đầu gợi nhớ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY