Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " begin"

phrase
where to begin
/wer tuː bɪˈɡɪn/

biết kể từ đâu

phrase
disagreement begins
/dɪsəˈɡriːmənt bɪˈɡɪnz/

Bắt đầu sự bất đồng

adjective
As passionate as in the beginning
/æz ˈpæʃənət əz ɪn ðə bɪˈɡɪnɪŋ/

mặn nồng như thuở ban đầu

idiom
That effort begins to bear fruit

công sức ấy bắt đầu nảy hoa

noun phrase
The beginning of the future
/ðə bɪˈɡɪnɪŋ ʌv ðə ˈfjuːtʃər/

Khởi đầu của tương lai

noun
new beginning
/njuː bɪˈɡɪnɪŋ/

khởi đầu mới

noun
successful beginning
/səkˈsɛsfəl bɪˈɡɪnɪŋ/

khởi đầu thành công

noun
bright beginning
/braɪt bɪˈɡɪnɪŋ/

khởi đầu tươi sáng

noun
Favorable beginning
/ˈfeɪvərəbəl bɪˈɡɪnɪŋ/

Khởi đầu thuận lợi

noun phrase
Evocative Beginning
/ɪˈvoʊkətɪv bɪˈɡɪnɪŋ/

điều bắt đầu gợi nhớ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY