Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " beauty"

adjective
As beautiful as a beauty queen
/æz ˈbjuːtɪfl̩ æz ə ˈbjuːti kwiːn/

xinh như hoa hậu

noun phrase
Ultimate beauty
/ˈʌltɪmət ˈbjuːti/

Nhan sắc đỉnh cao

noun
flawless beauty
/ˈflɔːləs ˈbjuːti/

vẻ đẹp không tì vết

noun
health and beauty store
/hɛlθ ænd ˈbjuːtiː stɔːr/

cửa hàng sức khỏe và sắc đẹp

noun
eco-friendly beauty
/ˌiːkoʊˌfrendli ˈbjuːti/

sắc đẹp thân thiện với môi trường

noun
green beauty
/ɡriːn ˈbjuːti/

Sắc đẹp xanh

noun
clean beauty philosophy
/kliːn ˈbjuːtiː fɪˈlɒsəfi/

Triết lý clean beauty

noun
angelic beauty
/ˌeɪnˈdʒelɪk ˈbjuːti/

vẻ đẹp thiên thần

noun
celestial beauty
/səˈlɛstiəl ˈbjuːti/

thần tiên tỷ tỷ

verb
Value beauty
/ˈvæljuː ˈbjuːti/

Đề cao vẻ đẹp

verb
Admire beauty
/ədˈmaɪər ˈbjuːti/

Ngắm vẻ đẹp

noun
Luxury beauty brand
/ˈlʌkʃəri ˈbjuːtiː brænd/

Thương hiệu mỹ phẩm cao cấp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY