Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " beauty"

noun
Eastern beauty
/ˈiːstərn ˈbjuːti/

Vẻ đẹp phương Đông

noun
Asian beauty
/ˈeɪʒən ˈbjuːti/

Nhan sắc châu Á

noun
unpretentious beauty
/ˌʌnprɪˈtenʃəs ˈbjuːti/

vẻ đẹp giản dị, không phô trương

noun
Innocent beauty
/ˈɪnəsənt ˈbjuːti/

Vẻ đẹp thuần hậu

noun
mysterious beauty
/mɪˈstɪəriəs ˈbjuːti/

vẻ đẹp huyền bí

noun phrase
peak beauty
/piːk ˈbjuːti/

Nhan sắc đỉnh cao

noun
Volleyball Beauty Queen
/vɔliˌbɔl ˈbjutiː kwiːn/

Hoa khôi bóng chuyền

noun
local beauty
/ˈloʊkəl ˈbjuːti/

hoa khôi địa phương

noun phrase
present beauty
/ˈprezənt ˈbjuːti/

vẻ đẹp hiện tại

noun
current beauty
/ˈkɜːrənt ˈbjuːti/

nhan sắc hiện tại

noun
Cosmetic beauty
/kɒzˈmetɪk ˈbjuːti/

Vẻ đẹp thẩm mỹ

noun
Plastic beauty
/ˈplæstɪk ˈbjuːti/

Vẻ đẹp nhân tạo (thường chỉ vẻ đẹp có được nhờ phẫu thuật thẩm mỹ)

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

19/09/2025

social discourse

/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/

diễn ngôn xã hội, diễn ngôn chính trị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY