Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bear"

verb
to bear fruit
/bɛər fruːt/

đơm hoa kết trái

idiom
That effort begins to bear fruit

công sức ấy bắt đầu nảy hoa

noun
Aristocratic bearing
/ˌærɪstəˈkrætɪk ˈberɪŋ/

Khí chất tiểu thư

noun
ice bear
/aɪs bɛr/

gấu bắc cực

noun
water bearer
/ˈwɔːtər ˈbɛrər/

người mang nước

noun
brown bear
/braʊn bɛr/

gấu nâu

noun
large bear
/lɑrdʒ bɛr/

gấu lớn

noun
grizzly bear
/ˈɡrɪzli bɛr/

gấu grizzly

noun
arctic bear
/ˈɑːrk.tɪk bɛr/

gấu Bắc Cực

noun
full beard
/fʊl bɪrd/

râu đầy đủ

noun
teddy bear
/ˈtɛdi bɛr/

gấu bông

noun
plush bear
/plʌʃ bɛr/

gấu bông

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY