Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bear"

verb
to bear fruit
/bɛər fruːt/

đơm hoa kết trái

idiom
That effort begins to bear fruit

công sức ấy bắt đầu nảy hoa

noun
Aristocratic bearing
/ˌærɪstəˈkrætɪk ˈberɪŋ/

Khí chất tiểu thư

noun
ice bear
/aɪs bɛr/

gấu bắc cực

noun
water bearer
/ˈwɔːtər ˈbɛrər/

người mang nước

noun
brown bear
/braʊn bɛr/

gấu nâu

noun
large bear
/lɑrdʒ bɛr/

gấu lớn

noun
grizzly bear
/ˈɡrɪzli bɛr/

gấu grizzly

noun
arctic bear
/ˈɑːrk.tɪk bɛr/

gấu Bắc Cực

noun
full beard
/fʊl bɪrd/

râu đầy đủ

noun
teddy bear
/ˈtɛdi bɛr/

gấu bông

noun
plush bear
/plʌʃ bɛr/

gấu bông

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY