Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bar"

noun
crash barrier
/ˈkræʃ ˌbæriər/

Hàng rào chắn va

noun
traffic barrier
/ˈtræfɪk ˈbæriər/

rào chắn giao thông

noun
bouncer
/ˈbaʊnsər/

người giữ cửa (ở hộp đêm, quán bar)

noun
Espresso bar
/ɪˈspresəʊ bɑːr/

Quán cà phê espresso

noun
Barbiecore
/ˈbɑːrbiːkɔːr/

Pha trộn nét Barbie

noun
Living Barbie doll
/ˈlɪvɪŋ ˈbɑːrbi dɒl/

Búp bê Barbie sống

noun
bars
/bɑːrz/

quầy bar, quán rượu

verb
establish a barrier
/ɪˈstæblɪʃ ə ˈbæriər/

thiết lập rào chắn

verb
be barred from filming
/biː bɑːrd frɒm ˈfɪlmɪŋ/

bị cấm quay phim

noun
protective barrier
/prəˈtɛktɪv ˈbæriər/

Hàng rào bảo vệ

noun
Ao Dai bar
/ˈaʊˌdaɪ bɑːr/

quán bar áo dài

verb phrase
restoring the skin barrier
/rɪˈstɔːrɪŋ ðə skɪn ˈbæriər/

phục hồi hàng rào bảo vệ da

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY