noun
Public health circumcision
/ˈpʌblɪk hɛlθ sɜːrkəmˈsɪʒən/ Cắt bao quy đầu vì mục đích sức khỏe cộng đồng
noun
Circumcision campaign
/ˌsɜːrkəmˈsɪʒən kæmˈpeɪn/ Chiến dịch cắt bao quy đầu
phrase
regardless of how much you save
rɪˈɡɑːrdləs ʌv haʊ mʌtʃ juː seɪv bất kể bạn tiết kiệm được bao nhiêu
phrase
How dare you with that salary
lương bao nhiêu mà dám
question
How many years have you studied?
hɑː ˈmɛni jɪərz hæv juː ˈstʌdid? cháu đã học bao năm
noun phrase
precarious career
Sự nghiệp chưa bao giờ ổn định