Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bao"

noun
Public health circumcision
/ˈpʌblɪk hɛlθ sɜːrkəmˈsɪʒən/

Cắt bao quy đầu vì mục đích sức khỏe cộng đồng

noun
Circumcision campaign
/ˌsɜːrkəmˈsɪʒən kæmˈpeɪn/

Chiến dịch cắt bao quy đầu

verb
unholster
/ʌnˈhoʊlstər/

rút (súng) ra khỏi bao

phrase
regardless of how much you save
rɪˈɡɑːrdləs ʌv haʊ mʌtʃ juː seɪv

bất kể bạn tiết kiệm được bao nhiêu

phrase
How dare you with that salary

lương bao nhiêu mà dám

question
How many years have you studied?
hɑː ˈmɛni jɪərz hæv juː ˈstʌdid?

cháu đã học bao năm

noun
incomparability
/ɪnkəmˈpærəbɪləti/

so sánh không bao giờ

verb
parents cough up money
/pɛərənts kʌf ʌp ˈmʌni/

cha mẹ móc hầu bao

noun
abundant love
/əˈbʌndənt lʌv/

tình yêu bao la

noun
packaging information
/ˈpækɪdʒɪŋ ˌɪnfərˈmeɪʃən/

thông tin bao bì

noun
subscription fee
/səbˈskrɪpʃən fiː/

phí thuê bao

noun phrase
precarious career
/prɪˈkeəriəs kəˈrɪər/

Sự nghiệp chưa bao giờ ổn định

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY