Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bag"

noun
rice bag
/raɪs bæɡ/

bao gạo

noun
Expensive bag
/ɪkˈspɛnsɪv bæɡ/

Túi đắt tiền

noun
expensive bag
/ɪkˈspɛnsɪv bæɡ/

túi đắt tiền

noun
Luxury bag
/ˈlʌkʃəri bæɡ/

Túi hàng hiệu

verb
Pack gym bag
/pæk dʒɪm bæɡ/

Chuẩn bị/Gói đồ vào túi tập gym

noun
spice bag
/spaɪs bæɡ/

túi đựng gia vị

noun
meaningful baggage
/ˈmiːnɪŋfʊl ˈbæɡɪdʒ/

hành trang ý nghĩa

noun
shockproof bag
/ˈʃɒk.pruːf bæɡ/

túi chống sốc

noun
Fragrance bag
/ˈfreɪɡrəns bæɡ/

Túi thơm

noun
Potpourri bag
/ˌpoʊpʊˈri bæɡ/

Túi hoa khô thơm

noun
Scented candle bag
/ˈsɛntɪd ˈkændəl bæɡ/

túi vải nến thơm

noun
travel bag
/ˈtrævəl bæɡ/

túi du lịch

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY