noun
chesterfield
Ghế bành có tay vịn và lưng tựa cao, thường bọc da
noun
vesicle
túi nhỏ hoặc bọc nhỏ chứa chất hoặc vật thể
noun
wrapped rolls
Cuộn bánh hoặc thức ăn được bọc lại, thường dùng trong ẩm thực để chỉ các loại bánh cuốn hoặc món ăn cuộn khác.