noun
chesterfield
Ghế bành có tay vịn và lưng tựa cao, thường bọc da
noun
vesicle
túi nhỏ hoặc bọc nhỏ chứa chất hoặc vật thể
noun
wrapped rolls
Cuộn bánh hoặc thức ăn được bọc lại, thường dùng trong ẩm thực để chỉ các loại bánh cuốn hoặc món ăn cuộn khác.
noun
metal sheeting
tấm kim loại hoặc lớp kim loại dùng để che phủ hoặc làm vỏ bọc
noun
wrapping material
Vật liệu để bao bọc hoặc quấn quanh cái gì đó, thường dùng để bảo vệ hoặc trang trí
noun
encapsulation
Sự đóng gói hoặc bao bọc bên ngoài để bảo vệ hoặc kiểm soát, thường dùng trong công nghệ hoặc khoa học