Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bọc"

noun
Membrane birth
/ˈmɛmbreɪn bɜːθ/

Sự sinh bọc điều

noun
Protective family
/prəˈtektɪv ˈfæməli/

Gia đình bảo bọc

noun
cystic acne
/ˈsɪstɪk ˈækni/

mụn trứng cá bọc

noun
family protection
/fæməli prəˈtekʃən/

Bao bọc của gia đình

verb
love and protect
/lʌv ænd prəˈtɛkt/

yêu thương đùm bọc

noun
chesterfield
/ˈtʃestərfiːld/

Ghế bành có tay vịn và lưng tựa cao, thường bọc da

noun
integument
/ɪnˈtɛɡjʊmənt/

lớp vỏ bọc

verb/noun
Envelop
/ɪnˈveləp/

Bao bọc, che phủ

verb
envelop
/ɪnˈvel.əp/

bao bọc, che phủ

noun
velvet chair
/ˈvelvɪt tʃer/

ghế bọc nhung

noun
upholstery cleaning
/ʌpˈhoʊlstri ˈkliːnɪŋ/

giặt bọc ghế

noun
vesicle
/ˈvɛsɪkəl/

túi nhỏ hoặc bọc nhỏ chứa chất hoặc vật thể

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

22/11/2025

gregorian system

/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/

hệ thống Gregorian, Lịch Gregorian

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY