Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bọc"

noun
chesterfield
/ˈtʃestərfiːld/

Ghế bành có tay vịn và lưng tựa cao, thường bọc da

noun
integument
/ɪnˈtɛɡjʊmənt/

lớp vỏ bọc

verb/noun
Envelop
/ɪnˈveləp/

Bao bọc, che phủ

verb
envelop
/ɪnˈvel.əp/

bao bọc, che phủ

noun
velvet chair
/ˈvelvɪt tʃer/

ghế bọc nhung

noun
upholstery cleaning
/ʌpˈhoʊlstri ˈkliːnɪŋ/

giặt bọc ghế

noun
vesicle
/ˈvɛsɪkəl/

túi nhỏ hoặc bọc nhỏ chứa chất hoặc vật thể

noun
wrapped rolls
/ræpt roʊlz/

Cuộn bánh hoặc thức ăn được bọc lại, thường dùng trong ẩm thực để chỉ các loại bánh cuốn hoặc món ăn cuộn khác.

noun
metal sheeting
/ˈmɛt.əl ˈʃiː.tɪŋ/

tấm kim loại hoặc lớp kim loại dùng để che phủ hoặc làm vỏ bọc

noun
tube covering
/tuːb ˈkʌvərɪŋ/

bao phủ ống hoặc ống bọc

noun
wrapping material
/ˈræp.ɪŋ məˈtɪr.i.əl/

Vật liệu để bao bọc hoặc quấn quanh cái gì đó, thường dùng để bảo vệ hoặc trang trí

noun
encapsulation
/ɪn.kæp.sjuˈleɪ.ʃən/

Sự đóng gói hoặc bao bọc bên ngoài để bảo vệ hoặc kiểm soát, thường dùng trong công nghệ hoặc khoa học

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY