Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " băng"

noun
Missouri
/məˈzʊri/

Missouri (tiểu bang của Hoa Kỳ)

noun
Virginia
/vərˈdʒɪniə/

Virginia (tên một tiểu bang của Hoa Kỳ)

noun
Alabama
/ˌæləˈbæmə/

Alabama (một tiểu bang ở miền đông nam Hoa Kỳ)

noun
Georgia
/ˈdʒɔːrdʒə/

Georgia (tên một tiểu bang của Hoa Kỳ)

noun
Kentucky
/kənˈtʌki/

tiểu bang Kentucky (Hoa Kỳ)

noun
rink
/rɪŋk/

Sân băng (cho trượt băng/patin)

verb
hurry across the river
/ˈhɜːri əˈkrɒs ðə ˈrɪvər/

nhanh chóng băng qua sông

noun
Synchronized skating
/ˈsɪŋkrənaɪzd ˈskeɪtɪŋ/

Trượt băng nghệ thuật đồng đội

noun
Korean bangs
/ˈkɔːriən bæŋz/

Tóc mái kiểu Hàn Quốc

noun
thin bangs
/θɪn bæŋz/

tóc mái thưa

noun
California
/ˌkælɪˈfɔːrniə/

California (tên một tiểu bang của Hoa Kỳ)

noun/verb
taping
/ˈteɪpɪŋ/

sự dán băng, sự ghi âm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

30/12/2025

private parts

/ˈpraɪvɪt pɑrts/

các bộ phận riêng tư, các bộ phận sinh dục, vùng kín

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY