Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bình"

noun
fearless fighter
/ˈfɪrləs ˈfaɪtər/

chiến binh dũng cảm

noun
strong warrior
/strɒŋ ˈwɔːriər/

chiến binh mạnh

noun
grand military parade
/ɡrænd ˈmɪlɪtəri pəˈreɪd/

duyệt binh rầm rộ

verb phrase
have a normal childhood
/hæv ə ˈnɔːrməl ˈtʃaɪldhʊd/

có một tuổi thơ bình thường

verb phrase
live like a normal child
/lɪv laɪk ə ˈnɔːrməl tʃaɪld/

sống như 1 đứa trẻ bình thường

verb
live in peace
/lɪv ɪn piːs/

sống trong hòa bình

noun
average spending
/ˈævərɪdʒ ˈspɛndɪŋ/

mức chi tiêu trung bình

noun
usual expenditure
/ˈjuːʒuəl ɪkˈspɛndɪtʃər/

khoản tiêu bình thường

noun
ambivalent criticism
/æmˈbɪvələnt ˈkrɪtɪsɪzəm/

lời phê bình nước đôi

verb
finding peace
/faɪndɪŋ piːs/

tìm lại bình an

noun
Equal opportunity grant
/ˈiːkwəl ˌɒpəˈtjuːnəti ɡrænt/

Khoản trợ cấp cơ hội bình đẳng

noun
netizen comment
/ˈnɛtɪzən ˈkɒmɛnt/

netizen bình luận

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY