Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bình"

verb phrase
Criticize a flower shop
/ˈkrɪtɪsaɪz ə ˈflaʊər ʃɒp/

Phê bình một cửa hàng hoa

noun
negative criticism
/ˈneɡətɪv ˈkrɪtɪsɪzəm/

phê bình tiêu cực

verb phrase
reduce life expectancy
/rɪˈdjuːs laɪf ɪkˈspektənsi/

giảm tuổi thọ trung bình

noun
Average looks
/ˈævərɪdʒ lʊks/

Ngoại hình trung bình

noun phrase
Internet users commenting

dân mạng bình luận

noun
tea cozy
/ˈtiː ˈkoʊzi/

áo giữ nhiệt bình trà

noun
Thai Binh River
/ˌtaɪ ˈbiːn ˈrɪvər/

Sông Thái Bình

noun
New normal
/njuː ˈnɔːrməl/

Trạng thái bình thường mới

noun
peacebuilding
/ˈpiːsˌbɪldɪŋ/

xây dựng hòa bình

noun
art criticism
/ɑːrt ˈkrɪtɪsɪzəm/

phê bình nghệ thuật

verb
pass comment
/pɑːs ˈkɒment/

lọt bình luận

noun
Versatile rookie
/ˈvɜːrsətaɪl ˈrʊki/

Tân binh toàn năng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY