Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " báo cáo"

noun
Report request
/rɪˈpɔːrt rɪˈkwɛst/

Yêu cầu báo cáo

prepositional phrase
according to reports
/əˈkɔːrdɪŋ tuː rɪˈpɔːrts/

theo như báo cáo

adverb
reportedly
/rɪˈpɔːrtɪdli/

được báo cáo

noun
report figures
/rɪˈpɔːrt ˈfɪɡjərz/

số liệu báo cáo

verb
reported
/rɪˈpɔːrtɪd/

được báo cáo

noun phrase
encouraging reports
/ɪnˈkɜːrɪdʒɪŋ rɪˈpɔːrts/

những báo cáo đáng khích lệ

noun
online reporting platform
/ˈɒnˌlaɪn rɪˈpɔːrtɪŋ ˈplætfɔːrm/

nền tảng báo cáo trực tuyến

noun
report date
/rɪˈpɔːrt deɪt/

ngày báo cáo

noun
report generation
/rɪˈpɔːrt ˌdʒɛnəˈreɪʃən/

Việc tạo báo cáo

noun
snitch
/snɪtʃ/

người báo cáo, kẻ tố cáo

noun
fund flow statement
/fʌnd floʊ ˈsteɪtmənt/

bảng báo cáo dòng tiền

noun
report writing
/rɪˈpɔːrt ˈraɪtɪŋ/

viết báo cáo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY