Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bánh bao"

adjective
plump-cheeked
/plʌmp-ˈtʃiːkt/

đầy đặn má, má bánh bao

noun
char siu bun
/tʃɑːr sjuː bʌn/

Bánh bao xá xíu (bánh mì hấp nhân xá xíu), một loại bánh bao Trung Quốc phổ biến chứa nhân thịt heo xá xíu ngọt và đậm đà.

noun
dumpling broth
/ˈdʌmplɪŋ brɔθ/

Nước dùng cho bánh bao

noun
bánh bao xá xíu
/bæŋ˧˩ bɑː˧˧ ɕaː˧˧ ɕiː˧˧/

Bánh bao xá xíu là một loại bánh bao có nhân thịt xá xíu, thường được làm từ bột mì và có hình dáng tròn.

noun
dumpling soup
/ˈdʌmplɪŋ suːp/

súp bánh bao

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY