Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bánh"

noun
baking experience
/ˈbeɪkɪŋ ɪkˈspɪəriəns/

kinh nghiệm làm bánh

noun
magnesium wheel
/mæɡˈniːziəm wiːl/

mâm bánh xe magiê

noun
pastry making
/ˈpeɪstri ˌmeɪkɪŋ/

làm bánh ngọt

verb
make bánh
/meɪk bɑːɲ/

làm bánh

noun
tire track
/ˈtaɪər træk/

vệt bánh xe

noun
Tea, jams, pastries and candies

trà mứt bánh kẹo

noun
confectionery standards
/kənˈfekʃənəri ˈstændərdz/

tiêu chuẩn bánh kẹo

noun phrase
huge amount of pastries
/hjuːdʒ əˈmaʊnt ɒv ˈpeɪstriːz/

số lượng lớn bánh ngọt

noun
quality of confectionery
/ˈkwɒləti ɒv kənˈfɛkʃənəri/

chất lượng bánh kẹo

noun phrase
tons of cakes and candies
/tʌnz əv keɪks ænd ˈkændiz/

hàng tấn bánh kẹo

noun
candy mountain
/ˈkændi ˈmaʊntən/

núi bánh kẹo

verb
eat doughnuts
/iːt ˈdoʊnʌts/

ăn bánh rán

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

20/11/2025

Rap Viet champion

quán quân Rap Việt, Người chiến thắng cuộc thi Rap Việt, Nhà vô địch Rap Việt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY