Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bánh"

noun
pastry making
/ˈpeɪstri ˌmeɪkɪŋ/

làm bánh ngọt

verb
make bánh
/meɪk bɑːɲ/

làm bánh

noun
tire track
/ˈtaɪər træk/

vệt bánh xe

noun
Tea, jams, pastries and candies

trà mứt bánh kẹo

noun
confectionery standards
/kənˈfekʃənəri ˈstændərdz/

tiêu chuẩn bánh kẹo

noun phrase
huge amount of pastries
/hjuːdʒ əˈmaʊnt ɒv ˈpeɪstriːz/

số lượng lớn bánh ngọt

noun
quality of confectionery
/ˈkwɒləti ɒv kənˈfɛkʃənəri/

chất lượng bánh kẹo

noun phrase
tons of cakes and candies
/tʌnz əv keɪks ænd ˈkændiz/

hàng tấn bánh kẹo

noun
candy mountain
/ˈkændi ˈmaʊntən/

núi bánh kẹo

verb
eat doughnuts
/iːt ˈdoʊnʌts/

ăn bánh rán

noun
baking tools
/ˈbeɪkɪŋ tuːlz/

dụng cụ làm bánh

verb
snagged in the wheel
/snæɡd ɪn ðə ˈwiːl/

Mắc kẹt trong bánh xe

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY