Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " away"

phrasal verb
get away
/ɡɛt əˈweɪ/

trốn thoát, tẩu thoát

verb
Kick away bad luck
/kɪk əˈweɪ bæd lʌk/

Đạp đổ vận xui

phrasal verb
Give away
/ˈɡɪv əˌweɪ/

Cho đi, tặng

phrasal verb
keep away
/kiːp əˈweɪ/

tránh xa

verb
washed away
/wɒʃt əˈweɪ/

bị cuốn trôi, bị смы đi

verb
swept away
/swɛpt əˈweɪ/

bị cuốn trôi

noun
life away from home
/laɪf əˈweɪ frɒm hoʊm/

cuộc sống xa nhà

verb
turn away
/tɜːrn əˈweɪ/

quay lưng đi

verb phrase
Sending children far away
/sɛndɪŋ ˈtʃɪldrən fɑːr əˈweɪ/

các con đâu cho đi xa

noun phrase
livestock swept away
/ˈlaɪvstɒk swɛpt əˈweɪ/

gia súc bị cuốn trôi

verb
be carried away
/biː ˈkærid əˈweɪ/

bị cuốn đi, mất kiểm soát

verb
be washed away
/wɒʃ əˈweɪ/

bị cuốn trôi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY