noun
cash availability
tình trạng sẵn có tiền mặt hoặc khả năng có thể lấy tiền mặt tại một thời điểm nhất định
noun
ever-present availability
/ˈɛvər ˈprɛzənt əˌveɪləˈbɪləti/ sự có mặt liên tục
noun
inventory availability
/ɪnˈvɛntəri əˌveɪləˈbɪləti/ sự có sẵn hàng hóa trong kho
noun
product availability
/ˈprɒdʌkt əˌveɪləˈbɪlɪti/ tính khả dụng của sản phẩm
noun
stock availability
tình trạng hàng hóa có sẵn