Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " attention"

verb
need to pay attention to
/niːd tuː peɪ əˈtɛnʃən tuː/

cần chú ý

adjective
worthy of attention
/ˈwɜːrði əv əˈtɛnʃən/

cần quan tâm

verb
attract much attention
/əˈtrækt mʌtʃ əˈtɛnʃən/

thu hút nhiều sự chú ý

verb
get medical attention
/ɡɛt ˈmɛdɪkəl əˈtɛnʃən/

được chăm sóc y tế

verb
invite attention
/ɪnˈvaɪt əˈtɛnʃən/

thu hút sự chú ý

adjective
eye-catching; attention-grabbing
/aɪ kætʃɪŋ/

đốt mắt dân tình

verb
attract great attention
/əˈtrækt ɡreɪt əˈtenʃn/

thu hút sự chú ý lớn

noun
center of showbiz attention
/ˈsentər əv ˈʃoʊbɪz əˈtenʃən/

tâm điểm showbiz

noun
center of showbiz attention
/ˈsɛntər əv ˈʃoʊbɪz əˈtɛnʃən/

tâm điểm showbiz

verb
command attention
/kəˈmænd əˈtɛnʃən/

thu hút sự chú ý

verb
draw attention quickly
/drɔː əˈtenʃ(ə)n ˈkwɪkli/

thu hút sự chú ý nhanh chóng

verb phrase
quickly attract attention
/ˈkwɪkli əˈtrækt əˈtɛnʃən/

nhanh chóng thu hút sự chú ý

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY