noun phrase
sense of emotional attachment
/sɛns əv ɪˈmoʊʃənəl əˈtæʧmənt/ Mối quan tâm tình cảm vơi
idiom
Not always attached at the hip
/nɒt ˈɔːlweɪz əˈtætʃt æt ðə hɪp/ không phải lúc nào cũng dính như sam
noun
bill attachment
tài liệu đính kèm liên quan đến hóa đơn
noun
invoice attachment
tài liệu đính kèm hóa đơn