Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " attach"

verb
be attached to the local community
/biː əˈtætʃt tuː ðə ˈloʊkəl kəˈmjuːnɪti/

gắn bó với cộng đồng địa phương

noun
strong attachment
/strɒŋ əˈtætʃmənt/

Tình cảm gắn bó sâu sắc

noun phrase
sense of emotional attachment
/sɛns əv ɪˈmoʊʃənəl əˈtæʧmənt/

Mối quan tâm tình cảm vơi

Noun
Support and attachment
/səˈpɔːrt ænd əˈtætʃmənt/

ủng hộ và gắn bó

verb
form an attachment
/fɔːrm ən əˈtætʃmənt/

hình thành mối liên kết

verb
become attached
/bɪˈkʌm əˈtætʃt/

trở nên gắn bó

idiom
Not always attached at the hip
/nɒt ˈɔːlweɪz əˈtætʃt æt ðə hɪp/

không phải lúc nào cũng dính như sam

noun
emotional attachment
/ɪˈmoʊʃənəl əˈtæʧmənt/

gắn bó tình cảm

noun
bill attachment
/bɪl əˈtæʧmənt/

tài liệu đính kèm liên quan đến hóa đơn

noun
invoice attachment
/ˈɪn.vɔɪs əˈtætʃ.mənt/

tệp đính kèm hóa đơn

noun
invoice attachment
/ˈɪn.vɔɪs əˈtætʃ.mənt/

tài liệu đính kèm hóa đơn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY