Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " associate"

noun
Credible associate
/ˈkredɪbl əˈsoʊʃieɪt/

Người cộng sự đáng tin cậy

verb
be associated with rumors
/biː əˈsoʊʃieɪtɪd wɪθ ˈruːmərz/

bị đồn đại

noun
close associate
/kloʊs əˈsoʊʃieɪt/

cộng sự thân thiết

noun
business associate
/ˈbɪznəs əˈsoʊʃieɪt/

Đối tác kinh doanh

noun
retail associate
/ˈriː.teɪl əˈsoʊ.si.eɪt/

Nhân viên bán lẻ

noun
former associate
/ˈfɔːrmər əˈsoʊsiˌeɪt/

cựu đồng nghiệp

noun
new associate
/njuː əˈsoʊ.si.eɪt/

người cộng tác mới

noun
marketing associate
/ˈmɑːrkɪtɪŋ əˈsoʊsiət/

cộng tác viên tiếp thị

noun
foreign associate
/ˈfɔrən əˈsoʊsiˌeɪt/

cộng tác viên nước ngoài

noun
sales associate
/seɪlz əˈsoʊ.si.eɪt/

Nhân viên bán hàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY