He is a credible associate in this company.
Dịch: Anh ấy là một người cộng sự đáng tin cậy trong công ty này.
We need credible associates to build a strong team.
Dịch: Chúng ta cần những cộng sự đáng tin cậy để xây dựng một đội ngũ vững mạnh.
Đồng nghiệp đáng tin cậy
Đối tác đáng tin cậy
đáng tin cậy
sự đáng tin
07/11/2025
/bɛt/
giảm số lỗi
thông gió
Miếng bọt biển tự nhiên dùng để tắm hoặc rửa.
không còn như trước
Mã doanh nghiệp
chuyên gia y tế, nhân viên chăm sóc sức khỏe
dẫn dắt, chỉ huy
dãy số cộng