Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " aspirations"

verb
reach aspirations
/riːtʃ æspəˈreɪʃənz/

đạt được khát vọng

noun
Childhood aspirations
/ˈtʃaɪldhʊdˌæspəˈreɪʃənz/

Những khát vọng thời thơ ấu

verb phrase
achieving aspirations
/əˈtʃiːvɪŋ ˌæspəˈreɪʃənz/

đạt được nguyện vọng, thành công trong việc theo đuổi mục tiêu cá nhân

noun
hopeful aspirations
/ˈhoʊpfʊl æsˈpɪərəʃənz/

Những khát vọng đầy hy vọng hoặc những mong muốn tích cực về tương lai

noun
positive aspirations
/ˈpɒzɪtɪv ˌæspəˈreɪʃənz/

khát vọng tích cực

noun
employment aspirations
/ɪmˈplɔɪmənt ˌæspəˈreɪʃənz/

khát vọng nghề nghiệp

verb
realizing aspirations
/ˈrɪə.laɪ.zɪŋ æs.pəˈreɪ.ʃənz/

thực hiện ước mơ

verb
fulfilling aspirations
/fʊlˈfɪlɪŋ ˌæspəˈreɪʃənz/

thỏa mãn nguyện vọng

verb
chasing aspirations
/ˈtʃeɪsɪŋ æspəˈreɪʃənz/

Theo đuổi khát vọng

noun
common aspirations
/ˈkɒm.ən ˌæs.pɪˈreɪ.ʃənz/

Những khát vọng chung

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY