noun
Childhood aspirations
/ˈtʃaɪldhʊdˌæspəˈreɪʃənz/ Những khát vọng thời thơ ấu
verb phrase
achieving aspirations
/əˈtʃiːvɪŋ ˌæspəˈreɪʃənz/ đạt được nguyện vọng, thành công trong việc theo đuổi mục tiêu cá nhân
noun
hopeful aspirations
Những khát vọng đầy hy vọng hoặc những mong muốn tích cực về tương lai