Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " aspirations"

noun phrase
surging aspirations
/ˈsɜːrdʒɪŋˌæspəˈreɪʃənz/

nguyện vọng tăng mạnh

verb
encourage aspirations
/ɪnˈkʌrɪdʒ æspəˈreɪʃənz/

khuyến khích khát vọng

verb
reach aspirations
/riːtʃ æspəˈreɪʃənz/

đạt được khát vọng

noun
Childhood aspirations
/ˈtʃaɪldhʊdˌæspəˈreɪʃənz/

Những khát vọng thời thơ ấu

verb phrase
achieving aspirations
/əˈtʃiːvɪŋ ˌæspəˈreɪʃənz/

đạt được nguyện vọng, thành công trong việc theo đuổi mục tiêu cá nhân

noun
hopeful aspirations
/ˈhoʊpfʊl æsˈpɪərəʃənz/

Những khát vọng đầy hy vọng hoặc những mong muốn tích cực về tương lai

noun
positive aspirations
/ˈpɒzɪtɪv ˌæspəˈreɪʃənz/

khát vọng tích cực

noun
employment aspirations
/ɪmˈplɔɪmənt ˌæspəˈreɪʃənz/

khát vọng nghề nghiệp

verb
realizing aspirations
/ˈrɪə.laɪ.zɪŋ æs.pəˈreɪ.ʃənz/

thực hiện ước mơ

verb
fulfilling aspirations
/fʊlˈfɪlɪŋ ˌæspəˈreɪʃənz/

thỏa mãn nguyện vọng

verb
chasing aspirations
/ˈtʃeɪsɪŋ æspəˈreɪʃənz/

Theo đuổi khát vọng

noun
common aspirations
/ˈkɒm.ən ˌæs.pɪˈreɪ.ʃənz/

Những khát vọng chung

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY