Her employment aspirations include working in a leadership role.
Dịch: Khát vọng nghề nghiệp của cô ấy bao gồm việc làm trong một vị trí lãnh đạo.
Many students have high employment aspirations after graduation.
Dịch: Nhiều sinh viên có khát vọng nghề nghiệp cao sau khi tốt nghiệp.