Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " artists"

noun
Guest artists
/ɡest ˈɑːrtɪsts/

Nghệ sĩ khách mời

noun
Featured artists
/ˈfiːtʃərd ˈɑːrtɪsts/

Nghệ sĩ nổi bật

noun
collective of artists
/kəˈlɛktɪv ʌv ˈɑːrtɪsts/

tập thể nghệ sĩ

noun
ensemble of artists
/ɑːnˈsɑːmbl̩ əv ˈɑːrtɪsts/

tổ hợp nghệ sĩ

noun
troupe of artists
/truːp əv ˈɑːrtɪsts/

dàn nghệ sĩ

noun
Cooperation with famous artists
/koʊˌɒpəˈreɪʃən wɪð ˈfeɪməs ˈɑːrtɪsts/

Sự hợp tác với các nghệ sĩ nổi tiếng

noun
Joint venture with prominent artists
/dʒɔɪnt ˈventʃər wɪθ ˈprɒmɪnənt ˈɑːrtɪsts/

Liên doanh với các nghệ sĩ nổi tiếng

noun
Collaboration with major artists
/kəˌlæbəˈreɪʃən wɪθ ˈmeɪdʒər ˈɑːrtɪsts/

Hợp tác với nghệ sĩ lớn

noun
family portrait of artists
/ˈfæməli ˈpɔːrtrət ʌv ˈɑːrtɪsts/

hình ảnh gia đình nghệ sĩ

noun
generation of artists
/ˌdʒɛnəˈreɪʃən əv ˈɑːrtɪsts/

Thế hệ nghệ sĩ

noun
The gathering of 30 female artists

quy tụ 30 nữ nghệ sĩ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

07/09/2025

urban sprawl

/ˈɜːr.bən sprɔːl/

Sự mở rộng đô thị, đặc biệt là việc phát triển không có kế hoạch tại các vùng ngoại ô., Sự phát triển lan rộng của các khu dân cư, Sự gia tăng dân số ở các khu vực đô thị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY