Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " artist"

noun
Introspective artist
/ˌɪntrəˈspɛktɪv ˈɑːrtɪst/

Nghệ sĩ hướng nội

noun
German artist
/ˈdʒɜːrmən ˈɑːrtɪst/

họa sĩ người Đức

noun
French artist
/frentʃ ˈɑːrtɪst/

Họa sĩ người Pháp

noun
European artist
/ˌjʊərəˈpiːən ˈɑːrtɪst/

Nghệ sĩ châu Âu

noun
Italian artist
/ɪˈtæliən ˈɑːrtɪst/

Nghệ sĩ Ý

noun
escape artistry
/ɪˈskeɪp ˈɑːrtɪstri/

kinh nghiệm trốn trại

noun
solid artistic foundation
/ˌsɒlɪd ɑːrˈtɪstɪk faʊnˈdeɪʃən/

nền tảng nghệ thuật vững chắc

noun
family portrait of artists
/ˈfæməli ˈpɔːrtrət ʌv ˈɑːrtɪsts/

hình ảnh gia đình nghệ sĩ

noun
generation of artists
/ˌdʒɛnəˈreɪʃən əv ˈɑːrtɪsts/

Thế hệ nghệ sĩ

noun
cultural and artistic activities
/ˈkʌltʃərəl ænd ɑːrˈtɪstɪk ækˈtɪvɪtiz/

hoạt động văn hóa nghệ thuật

noun
male artist
/mæl ˈɑːrtɪst/

nam nghệ sĩ

noun
The gathering of 30 female artists

quy tụ 30 nữ nghệ sĩ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY