Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " artist"

noun
accomplished artist
/əˈkʌmplɪʃt ˈɑːrtɪst/

nghệ sĩ thành đạt

noun
experienced artist
/ɪkˈspɪəriənst ˈɑːrtɪst/

nghệ sĩ giàu kinh nghiệm

noun
collective of artists
/kəˈlɛktɪv ʌv ˈɑːrtɪsts/

tập thể nghệ sĩ

noun
ensemble of artists
/ɑːnˈsɑːmbl̩ əv ˈɑːrtɪsts/

tổ hợp nghệ sĩ

noun
troupe of artists
/truːp əv ˈɑːrtɪsts/

dàn nghệ sĩ

noun
native artist
/ˈneɪtɪv ˈɑːrtɪst/

họa sĩ bản địa

noun
folk artist
/foʊk ˈɑːrtɪst/

Nghệ sĩ dân gian

noun
professional artist
/prəˈfɛʃənəl ˈɑrtɪst/

Nghệ sĩ chuyên nghiệp

noun
Leading international artist
/ˈliːdɪŋ ˌɪntərˈnæʃənəl ˈɑːrtɪst/

Nghệ sĩ quốc tế hàng đầu

noun
Famous international artist
/ˈfeɪməs ˌɪntərˈnæʃənəl ˈɑːrtɪst/

Nghệ sĩ quốc tế nổi tiếng

noun
top K-pop artist
/tɒp ˈkeɪ pɒp ˈɑːrtɪst/

Nghệ sĩ K-pop hàng đầu

noun phrase
perfect artistry
/ˈpɜːrfɪkt ˈɑːrtɪstri/

nghệ thuật hoàn hảo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY