Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " arena"

prepositional phrase
at the arena
/ət ðə əˈriːnə/

tại đấu trường

noun
South Korean political arena
/ˌsaʊθ kəˈriːən pəˈlɪtɪkəl əˈriːnə/

chính trường Hàn Quốc

noun
Allianz Arena
/ˌæliˈɑːnts əˈriːnə/

Sân vận động Allianz Arena

noun
international arena
/ˌɪntərˈnæʃənəl əˈriːnə/

đấu trường quốc tế

noun phrase
all arenas
/ɔːl əˈriːnəz/

mọi đấu trường

noun
national wrestling arena

sới vật dân tộc

noun
ice arena
/aɪs əˈriːnə/

khu vực thi đấu hoặc trượt băng trên mặt đá hoặc nhựa dành cho thể thao hoặc giải trí

noun
battle arena
/ˈbæt.əl əˈriː.nə/

đấu trường

noun
sales arena
/seɪlz əˈriːnə/

Sân bán hàng

noun
multiplayer online battle arena
/mʌltiˌpleɪər ˈɒnlaɪn ˈbætl əˈriːnə/

Đấu trường trực tuyến nhiều người chơi

noun
dota 2
/ˈdoʊ.tə tuː/

Một trò chơi điện tử thể loại MOBA (Multiplayer Online Battle Arena) rất phổ biến, nơi hai đội chiến đấu với nhau để tiêu diệt căn cứ của đối phương.

noun
Mobile Legends
/ˈmoʊ.baɪl ˈlɛdʒ.əndz/

Trò chơi di động MOBA (Multiplayer Online Battle Arena) nổi tiếng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY