Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " application"

noun
city application
/ˈsɪti ˌæplɪˈkeɪʃən/

ứng dụng thành phố

noun
online application
/ˌɒnˈlaɪn ˌæplɪˈkeɪʃən/

đơn đăng ký trực tuyến

noun
restricted application
/rɪˈstrɪktɪd æplɪˈkeɪʃən/

ứng dụng hạn chế

noun
asylum application
/əˈsaɪləm æplɪˈkeɪʃən/

hồ sơ xin tị nạn

noun phrase
extremely practical application
/ɪkˈstriːmli præk.tɪ.kəl æplɪˈkeɪʃən/

công dụng cực kỳ thực tế

noun
interest rate application
/ˈɪntrəst reɪt ˌæplɪˈkeɪʃən/

Đơn đăng ký lãi suất

noun
digital transformation application
/dɪdʒɪtl trænsfərˈmeɪʃən æplɪˈkeɪʃən/

ứng dụng chuyển đổi số

noun
research and application
/rɪˈsɜːrtʃ ænd ˌæplɪˈkeɪʃən/

Nghiên cứu và ứng dụng

verb
resolve pending applications
/rɪˈzɒlv ˈpɛndɪŋ ˌæplɪˈkeɪʃənz/

giải quyết đơn tồn

noun
digital application
/ˈdɪdʒɪtl æplɪˈkeɪʃn/

ứng dụng kỹ thuật số

noun
smart application
/smɑːrt æplɪˈkeɪʃən/

ứng dụng thông minh

noun
IoT application
/ˌaɪ.oʊˈtiː æplɪˈkeɪʃən/

ứng dụng IoT

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY