Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " application"

noun
Insurance application
/ɪnˈʃʊərəns ˌæplɪˈkeɪʃən/

Đơn đăng ký bảo hiểm

noun
VssID application

ứng dụng VssID

noun
VssID application
/ˈviː.ɛs.ɛs.aɪ.diː æplɪˈkeɪʃən/

ứng dụng VssID

verb
Globalize
/ˈɡloʊbəˌlaɪz/

To make something worldwide in scope or application.

noun
digital identity application
/ˈdɪdʒɪtəl aɪˈdɛntɪti æplɪˈkeɪʃən/

ứng dụng định danh số

noun
VNeID application
/viː.en.iː.aɪ.ˈdiː æp.lɪˈkeɪ.ʃən/

ứng dụng VNeID

verb
Install application
/ɪnˈstɔːl æplɪˈkeɪʃən/

Cài đặt ứng dụng

verb
download application
/ˈdaʊnˌloʊd æplɪˈkeɪʃən/

tải ứng dụng

noun
mobile application
/ˈmoʊbl̩ æplɪˈkeɪʃən/

ứng dụng di động

noun
iOS application
/ˈaɪ.oʊ.ɛs æplɪˈkeɪʃən/

ứng dụng iOS

noun
UIKit application

Ứng dụng UIKit

noun
banking application
/ˈbæŋkɪŋ æplɪˈkeɪʃən/

ứng dụng ngân hàng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY