Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " anh"

phrase
at your service
/æt jər ˈsɜːrvɪs/

tận tuỵ của anh

noun
British Empire Medal
/ˈbrɪtɪʃ ˈɛmpaɪər ˈmɛdəl/

Huân chương Đế quốc Anh

noun
British citizen
/ˈbrɪtɪʃ ˈsɪtɪzən/

công dân Anh

noun
English football legend
/ˈɪŋɡlɪʃ ˈfʊtbɔːl ˈlɛdʒənd/

huyền thoại bóng đá Anh

noun
heroic adventure
/hɪˈroʊɪk ædˈvɛntʃər/

cuộc phiêu lưu anh hùng

noun
Rolls-Royce
/ˌrəʊlz ˈrɔɪs/

Rolls-Royce (Tên một hãng xe siêu sang của Anh)

adjective
brainy
/ˈbreɪni/

Đầu óc tinh anh

noun
English-Korean-Chinese-Japanese languages

ngôn ngữ Anh Hàn Trung Nhật

noun
fellow villagers
/ˈfɛloʊ ˈvɪlɪdʒərz/

các anh em trong làng

noun
English subject
/ˈɪŋɡlɪʃ ˈsʌbdʒɪkt/

môn tiếng Anh

adjective
well-born
/ˌwel ˈbɔːrn/

dòng dõi trâm anh

idiom
hit the jackpot
/ˌhɪt ðə ˈdʒækˌpɒt/

bóc trúng anh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY