noun
Habitat alteration
Sự thay đổi môi trường sống
noun
feasibility study of alternatives
/ˌfiːzɪˈbɪləti ˈstʌdi ɒv ɔːlˈtɜːnətɪvz/ liệu có ảnh hưởng tính toán kỹ phương án thay thế
verb
explore alternatives
/ɪkˈsplɔːr ɔːlˈtɜːrnətɪvz/ khám phá các lựa chọn thay thế
noun
compelling alternative
lựa chọn thay thế hấp dẫn