Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " alter"

noun
Habitat alteration
/ˈhæbɪtæt ˌɔːltəˈreɪʃən/

Sự thay đổi môi trường sống

noun
physical altercation
/ˈfɪzɪkəl ˌɔːltərˈkeɪʃən/

ẩu đả, xô xát, đánh nhau

noun
doubtful alteration
/ˈdaʊtfəl ˌɔːltəˈreɪʃən/

Sự thay đổi đáng ngờ

noun
feasibility study of alternatives
/ˌfiːzɪˈbɪləti ˈstʌdi ɒv ɔːlˈtɜːnətɪvz/

liệu có ảnh hưởng tính toán kỹ phương án thay thế

verb
explore alternatives
/ɪkˈsplɔːr ɔːlˈtɜːrnətɪvz/

khám phá các lựa chọn thay thế

noun
significant alteration
/sɪɡˈnɪfɪkənt ˌɔːltəˈreɪʃən/

Sự thay đổi đáng kể

noun
Skillful alteration
/ˈskɪlfəl ˌɔːltəˈreɪʃən/

Sự sửa đổi khéo léo

noun
obvious alteration
/ˈɒbviəs ˌɔːltəˈreɪʃən/

sự thay đổi rõ ràng

verb phrase
permit alteration
/pərˈmɪt ˌɔːltəˈreɪʃən/

cho phép sửa đổi

verb
assess alternatives
/əˈses ɔːlˈtɜːnətɪvz/

đánh giá các lựa chọn

noun
compelling alternative
/kəmˈpelɪŋ ɔːlˈtɜːnətɪv/

lựa chọn thay thế hấp dẫn

noun
Image alteration
/ˈɪmɪdʒ ˌɔːltəˈreɪʃən/

Sự thay đổi hình ảnh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/08/2025

Healthcare innovation

/ˈhɛlθˌkɛər ɪnəˈveɪʃən/

Đổi mới trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, Sáng kiến cải tiến trong ngành y tế, Đột phá công nghệ trong chăm sóc sức khỏe

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY