We need to assess alternatives before making a decision.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.
The company is assessing alternatives to reduce costs.
Dịch: Công ty đang xem xét các giải pháp để giảm chi phí.
đánh giá các tùy chọn
cân nhắc các lựa chọn
sự đánh giá các lựa chọn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
mảnh vỡ, mảnh
khăng khăng
lãi suất cố định
người lãnh đạo sáng tạo
Hỗ trợ giao tiếp
cục thương mại quốc tế
ghế sofa có thể chuyển đổi
các quốc gia phát triển