verb phrase
sell more than 6 million albums
tiêu thụ được hơn 6 triệu album
noun
Contemporary country music album
Album nhạc đồng quê đương đại
noun
Traditional Country Music Album
/trəˈdɪʃənəl ˈkʌntri ˈmjuːzɪk ˈælbəm/ Album nhạc đồng quê truyền thống