Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " album"

noun
their album
/ðɛər ˈælbəm/

album của họ

verb phrase
sell more than 6 million albums

tiêu thụ được hơn 6 triệu album

noun
Single album
/ˈsɪŋɡəl ˈælbəm/

Đĩa đơn

noun
Solo album
/ˈsoʊloʊ ˈælbəm/

Album solo

noun
Contemporary country music album

Album nhạc đồng quê đương đại

noun
Traditional Country Music Album
/trəˈdɪʃənəl ˈkʌntri ˈmjuːzɪk ˈælbəm/

Album nhạc đồng quê truyền thống

noun
Country music album
/ˈkʌntri ˈmjuːzɪk ˈælbəm/

Album nhạc đồng quê

noun
family photo album
/ˈfæməli ˈfoʊtoʊ ˈælbəm/

Loạt ảnh gia đình

noun
Heavy Metal Album
/ˌhevi ˈmetl ˈælbəm/

Album nhạc Heavy Metal

noun
Classic Rock Album
/ˈklæsɪk rɒk ˈælbəm/

Album nhạc rock cổ điển

noun
Electronic album
/ɪˌlɛkˈtrɒnɪk ˈælbəm/

Album điện tử

noun
Space music album
/speɪs ˈmjuːzɪk ˈælbəm/

Album nhạc không gian

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY